10 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thuế

Dưới đây là danh sách 10 từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuế, kèm theo phiên âm IPA, nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ vận dụng từ vựng đó.
  1. Tax /tæks/
    • Nghĩa: Thuế
    • Câu ví dụ: The government increased the income tax to fund public services.
      (Chính phủ tăng thuế thu nhập để tài trợ cho các dịch vụ công.)
  2. Taxpayer /ˈtæksˌpeɪər/
    • Nghĩa: Người nộp thuế
    • Câu ví dụ: Every taxpayer must submit their annual tax return by April 30.
      (Mọi người nộp thuế phải nộp tờ khai thuế hàng năm trước ngày 30 tháng 4.)
  3. Income tax /ˈɪnkʌm tæks/
    • Nghĩa: Thuế thu nhập
    • Câu ví dụ: She calculated her income tax based on her yearly earnings.
      (Cô ấy tính thuế thu nhập dựa trên thu nhập hàng năm của mình.)
  4. Tax return /tæks rɪˈtɜːrn/
    • Nghĩa: Tờ khai thuế
    • Câu ví dụ: Filing a tax return can be complicated without proper guidance.
      (Việc nộp tờ khai thuế có thể phức tạp nếu không có hướng dẫn phù hợp.)
  5. Deduction /dɪˈdʌkʃn/
    • Nghĩa: Khoản khấu trừ (thuế)
    • Câu ví dụ: Charitable donations can be claimed as a deduction on your taxes.
      (Các khoản quyên góp từ thiện có thể được yêu cầu khấu trừ trên thuế của bạn.)
  6. Taxable /ˈtæksəbl/
    • Nghĩa: Phải chịu thuế
    • Câu ví dụ: Not all income is taxable; some exemptions apply.
      (Không phải tất cả thu nhập đều phải chịu thuế; một số khoản được miễn.)
  7. Tax evasion /tæks ɪˈveɪʒn/
    • Nghĩa: Trốn thuế
    • Câu ví dụ: Tax evasion is a serious crime that can lead to imprisonment.
      (Trốn thuế là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến tù giam.)
  8. Tax bracket /tæks ˈbrækɪt/
    • Nghĩa: Bậc thuế
    • Câu ví dụ: His promotion pushed him into a higher tax bracket.
      (Việc thăng chức đã đưa anh ấy vào một bậc thuế cao hơn.)
  9. Value-added tax (VAT) /ˌvæljuː ˈædɪd tæks/
    • Nghĩa: Thuế giá trị gia tăng
    • Câu ví dụ: The price of goods includes a 10% value-added tax in Vietnam.
      (Giá hàng hóa bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng ở Việt Nam.)
  10. Tax refund /tæks ˈriːfʌnd/
    • Nghĩa: Tiền hoàn thuế
    • Câu ví dụ: She was excited to receive a tax refund after overpaying last year.
      (Cô ấy rất vui khi nhận được tiền hoàn thuế sau khi nộp thừa năm ngoái.)
Từ vựng tiếng anh về thuế

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *