Câu ví dụ: Charitable donations can be claimed as a deduction on your taxes. (Các khoản quyên góp từ thiện có thể được yêu cầu khấu trừ trên thuế của bạn.)
Taxable /ˈtæksəbl/
Nghĩa: Phải chịu thuế
Câu ví dụ: Not all income is taxable; some exemptions apply. (Không phải tất cả thu nhập đều phải chịu thuế; một số khoản được miễn.)
Tax evasion /tæks ɪˈveɪʒn/
Nghĩa: Trốn thuế
Câu ví dụ: Tax evasion is a serious crime that can lead to imprisonment. (Trốn thuế là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến tù giam.)
Tax bracket /tæks ˈbrækɪt/
Nghĩa: Bậc thuế
Câu ví dụ: His promotion pushed him into a higher tax bracket. (Việc thăng chức đã đưa anh ấy vào một bậc thuế cao hơn.)
Value-added tax (VAT) /ˌvæljuː ˈædɪd tæks/
Nghĩa: Thuế giá trị gia tăng
Câu ví dụ: The price of goods includes a 10% value-added tax in Vietnam. (Giá hàng hóa bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng ở Việt Nam.)
Tax refund /tæks ˈriːfʌnd/
Nghĩa: Tiền hoàn thuế
Câu ví dụ: She was excited to receive a tax refund after overpaying last year. (Cô ấy rất vui khi nhận được tiền hoàn thuế sau khi nộp thừa năm ngoái.)