1. Invoice
- IPA: /ˈɪnvɔɪs/
- Nghĩa tiếng Việt: Hóa đơn (chứng từ đòi tiền, liệt kê hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp).
- Ví dụ: The company sent an invoice to the client for the consulting services provided.
2. Receipt
- IPA: /rɪˈsiːt/
- Nghĩa tiếng Việt: Biên lai, hóa đơn (chứng từ xác nhận việc nhận tiền hoặc hàng hóa).
- Ví dụ: Please keep your receipt as proof of purchase.
3. Balance Sheet
- IPA: /ˈbæləns ʃiːt/
- Nghĩa tiếng Việt: Bảng cân đối kế toán (báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể).
- Ví dụ: The balance sheet provides a snapshot of the company’s financial health.
4. Income Statement
- IPA: /ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/
- Nghĩa tiếng Việt: Báo cáo kết quả kinh doanh (báo cáo tài chính thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ kế toán).
- Ví dụ: Investors often analyze the income statement to assess a company’s profitability.
5. Cash Flow Statement
- IPA: /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/
- Nghĩa tiếng Việt: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (báo cáo tài chính theo dõi dòng tiền vào và ra từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính).
- Ví dụ: The cash flow statement shows how much cash a company generates and uses.
6. Journal Entry
- IPA: /ˈdʒɜːrnl ˈentri/
- Nghĩa tiếng Việt: Bút toán nhật ký (ghi chép ban đầu các giao dịch tài chính vào sổ nhật ký).
- Ví dụ: Every financial transaction requires a corresponding journal entry.
7. Ledger
- IPA: /ˈledʒər/
- Nghĩa tiếng Việt: Sổ cái (tập hợp các tài khoản kế toán, nơi các giao dịch từ sổ nhật ký được chuyển vào).
- Ví dụ: All journal entries are posted to the appropriate accounts in the general ledger.
8. Trial Balance
- IPA: /ˈtraɪəl ˈbæləns/
- Nghĩa tiếng Việt: Bảng cân đối thử (danh sách tất cả các tài khoản sổ cái với số dư nợ và có của chúng để kiểm tra sự cân bằng).
- Ví dụ: A trial balance is prepared before creating the financial statements.
9. Audit Report
- IPA: /ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt/
- Nghĩa tiếng Việt: Báo cáo kiểm toán (báo cáo do kiểm toán viên độc lập phát hành sau khi kiểm tra các báo cáo tài chính của một công ty).
- Ví dụ: The independent audit report confirmed the accuracy of the financial statements.
10. Payroll
- IPA: /ˈpeɪroʊl/
- Nghĩa tiếng Việt: Bảng lương, tiền lương (tổng số tiền mà một công ty trả cho nhân viên của mình trong một khoảng thời gian nhất định).
- Ví dụ: The payroll department is responsible for calculating and distributing employee salaries.
Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc kế toán và hiểu rõ hơn về thế giới tài chính.
