TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
1. Fixed Assets /ˌfɪkst ˈæsɛts/ – Tài sản cố định
Ví dụ:
- The company’s fixed assets increased by 15% compared to last year.
→ Tài sản cố định của công ty đã tăng 15% so với năm trước.
2. Depreciation /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ – Khấu hao (dành cho tài sản hữu hình)
Ví dụ:
- Depreciation is calculated annually for tangible assets such as machinery and vehicles.
→ Khấu hao được tính hàng năm cho các tài sản hữu hình như máy móc và phương tiện.
3. Amortization /əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/ – Khấu hao (dành cho tài sản vô hình)
Ví dụ:
- Amortization of intangible assets such as patents is recognized over their useful life.
→ Khấu hao tài sản vô hình như bằng sáng chế được ghi nhận trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của chúng.
📘 Phân biệt:
- Depreciation → dùng cho tài sản hữu hình (tangible assets).
- Amortization → dùng cho tài sản vô hình (intangible assets).
4. Residual Value /rɪˈzɪdʒuəl ˈvæljuː/ – Giá trị còn lại
Ví dụ:
- The equipment’s residual value was estimated at 5% of its original cost.
→ Giá trị còn lại của thiết bị được ước tính bằng 5% giá mua ban đầu.
5. Useful Life /ˈjuːsfəl laɪf/ – Thời gian sử dụng hữu ích
Ví dụ:
- The useful life of the building is expected to be 25 years.
→ Thời gian sử dụng hữu ích của tòa nhà được dự kiến là 25 năm.
6. Tangible Assets /ˈtændʒəbl ˈæsɛts/ – Tài sản hữu hình
Ví dụ:
- Tangible assets include factories, land, and vehicles.
→ Tài sản hữu hình bao gồm nhà máy, đất đai và xe cộ.
7. Intangible Assets /ɪnˈtændʒəbl ˈæsɛts/ – Tài sản vô hình
Ví dụ:
- Intangible assets such as trademarks and copyrights enhance brand value.
→ Tài sản vô hình như nhãn hiệu và bản quyền giúp tăng giá trị thương hiệu.
8. Asset Revaluation /ˈæsɛt ˌriːvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá lại tài sản
Ví dụ:
- After the asset revaluation, the company’s total asset value rose significantly.
→ Sau khi đánh giá lại tài sản, tổng giá trị tài sản của công ty đã tăng đáng kể.
9. Accumulated Depreciation /əˈkjuːmjəleɪtɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ – Hao mòn lũy kế
Ví dụ:
- Accumulated depreciation reduces the book value of fixed assets on the balance sheet.
→ Hao mòn lũy kế làm giảm giá trị ghi sổ của tài sản cố định trên bảng cân đối kế toán.
10. Capital Expenditure (CAPEX) /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪtʃər/ – Chi phí đầu tư tài sản
Ví dụ:
- The company increased its capital expenditure to expand production capacity.
→ Công ty đã tăng chi phí đầu tư tài sản để mở rộng năng lực sản xuất.
11. Asset Disposal /ˈæsɛt dɪˈspoʊzəl/ – Thanh lý tài sản
Ví dụ:
- Asset disposal generated a small gain reported in the financial statements.
→ Việc thanh lý tài sản tạo ra một khoản lãi nhỏ được ghi nhận trong báo cáo tài chính.
📘 Kết luận
Hiểu và vận dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về tài sản cố định giúp bạn đọc hiểu báo cáo tài chính chính xác hơn, tránh nhầm lẫn giữa các khái niệm như Depreciation và Amortization, đồng thời nâng cao kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực kế toán – tài chính quốc tế.