Thuật ngữ Logistics: Cẩm nang toàn tập cho người mới bắt đầu

Ngành Logistics ngày càng phát triển và đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế toàn cầu. Với sự phức tạp của các quy trình vận chuyển, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng, việc hiểu rõ các thuật ngữ Logistics là điều kiện tiên quyết để bất kỳ ai tham gia vào lĩnh vực này, từ những người mới bắt đầu đến các chuyên gia, có thể giao tiếp hiệu quả và đưa ra quyết định đúng đắn.

Colorful stacked shipping containers at a port exemplify global logistics.

Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ Logistics phổ biến và quan trọng nhất mà bạn cần biết:

1. 3PL (Third-Party Logistics – Logistics bên thứ ba)

3PL là nhà cung cấp dịch vụ Logistics bên ngoài, đảm nhận một hoặc nhiều chức năng trong chuỗi cung ứng của một công ty, bao gồm vận chuyển, kho bãi, quản lý hàng tồn kho, và xử lý đơn hàng. Việc thuê 3PL giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và tối ưu hóa chi phí Logistics.

2. 4PL (Fourth-Party Logistics – Logistics bên thứ tư)

4PL vượt xa 3PL bằng cách không chỉ cung cấp dịch vụ mà còn quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả việc điều phối các nhà cung cấp 3PL khác. 4PL đóng vai trò là nhà tích hợp chuỗi cung ứng, mang lại giải pháp toàn diện và tối ưu hóa hiệu suất tổng thể.

3. Cross-docking (Chuyển tải trực tiếp)

Cross-docking là một kỹ thuật Logistics nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn việc lưu kho hàng hóa. Hàng hóa từ nhà cung cấp sẽ được đưa trực tiếp từ xe tải đến các xe tải khác để vận chuyển đến khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí lưu kho và giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa.

4. Last-mile Delivery (Giao hàng chặng cuối)

Last-mile Delivery là giai đoạn cuối cùng của quá trình giao hàng, từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng. Đây là chặng quan trọng nhưng cũng đầy thách thức nhất, thường chiếm phần lớn chi phí và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng.

5. Warehouse Management System (WMS – Hệ thống quản lý kho)

WMS là phần mềm được sử dụng để quản lý và kiểm soát các hoạt động trong kho, từ việc nhập hàng, lưu trữ, chọn hàng, đóng gói đến xuất hàng. WMS giúp tối ưu hóa không gian kho, nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu sai sót.

6. Freight Forwarder (Người giao nhận vận tải)

Freight Forwarder là đơn vị trung gian chuyên tổ chức và sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa cho các nhà xuất nhập khẩu. Họ không trực tiếp vận chuyển hàng hóa mà đóng vai trò là cầu nối, tìm kiếm phương tiện vận tải phù hợp, xử lý thủ tục hải quan và các giấy tờ liên quan.

7. Bill of Lading (B/L – Vận đơn đường biển)

Bill of Lading (B/L) là một chứng từ quan trọng trong vận tải đường biển, được phát hành bởi người vận chuyển (hoặc đại diện của họ) cho người gửi hàng. B/L có ba chức năng chính: bằng chứng hợp đồng vận chuyển, biên lai nhận hàng và chứng từ sở hữu hàng hóa.

8. Consignee (Người nhận hàng)

Consignee là người hoặc tổ chức được chỉ định nhận hàng hóa tại điểm đến. Tên của Consignee được ghi rõ trên các chứng từ vận tải như vận đơn (B/L) hoặc giấy gửi hàng (AWB).

9. SKU (Stock Keeping Unit – Đơn vị lưu kho)

SKU là mã định danh duy nhất cho một sản phẩm cụ thể trong hệ thống kho hàng. Mỗi biến thể của sản phẩm (ví dụ: kích thước, màu sắc) sẽ có một SKU riêng, giúp việc theo dõi và quản lý hàng tồn kho trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

10. Lead Time (Thời gian thực hiện đơn hàng)

Lead Time là tổng thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến khi hàng hóa được giao đến tay họ. Việc rút ngắn Lead Time là mục tiêu quan trọng của các doanh nghiệp Logistics để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.


Việc nắm vững các thuật ngữ Logistics này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hoạt động trong ngành mà còn là chìa khóa để bạn giao tiếp hiệu quả, đưa ra các quyết định chiến lược và tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *